|
|
|
|
|
|
|
|
Thơ Bình Định 1975-1995: | 895.9221 | .TB | 1996 | |
Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc: | 895.9221 | CVS.XD | 2012 | |
Thâm Tâm và T.T.Kh: | 895.9221 | HC.TT | 2004 | |
Hồ Sĩ Hiệp | Nguyễn Bính - Thâm Tâm: Tủ sách văn học trong nhà trường | 895.9221 | HSH.NB | 1997 |
Hồ Sĩ Hiệp | Nguyễn Trãi: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ giáo dục và đào tạo | 895.9221 | HSH.NT | 1997 |
Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện | 895.9221 | LXK.BM | 2012 |
Đến với thơ Hồ Xuân Hương: | 895.9221 | MQL.DV | 1997 | |
Nguyễn Hữu Quý | Nếu chúng mình có phép lạ: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em | 895.9221 | NHQ.NC | 2015 |
Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc | 895.9221 | TDK.KC | 2011 |
Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò: | 895.9221 | TDK.TT | 2005 |
Tố Hữu | Thơ Tố Hữu: Thơ - Bình thơ - Phê bình văn học | 895.9221 | TH.TT | 2005 |
Trần Thị Huyền Trang | Muối ngày qua: Thơ | 895.9221 | TTHT.MN | 2000 |
Xuân Quỳnh thơ và đời: | 895.9221 | VL.XQ | 2004 | |
Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi | 895.9221008 | NB.NE | 2011 | |
Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình | 895.9221008 | NCD.TL | 2013 | |
Đến với thơ Hàn Mặc Tử: | 895.9221009 | CLV.DV | 1998 | |
Sông núi quê hương: | 895.9221009 | LQV.SN | 1997 | |
Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình: Đọc thơ cùng em | 895.9221009 | NHQ.HR | 2011 |
Trần Tế Xương: | 895.92212 | VTQ.TT | 1997 | |
Thơ Hồ Chí Minh toàn tập: | 895.922132 | .TH | 2004 | |
Cuộc chia ly màu đỏ: Những bài thơ hay thời chống Mỹ | 895.922134 | NHS.CC | 2005 | |
Phan Ngọc Thu | Xuân Diệu nhà nghiên cứu phê bình văn học: | 895.922134 | PNT.XD | 2003 |