|
|
|
|
|
|
|
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam: | 895.92201 | .HT | 1981 | |
Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi: | 895.92209 | .TH | 2011 | |
Võ Quảng: Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa: | 895.92209 | .VQ | 2012 | |
Tú Xương thơ và đời: | 895.92209 | LHN.TX | 2001 | |
Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật: | 895.92209 | LNÂ.VT | 1997 | |
Lê Trí Viễn | Tổng quan văn chương Việt Nam: Giáo trình | 895.92209 | LTV.GT | 2002 |
Tản Đà trong lòng thời đại: Hồi ức - Bình luận - Tư liệu | 895.92209 | NKX.TD | 1997 | |
Nguyễn Phong Nam | Văn học Việt Nam giai đoạn nửa cuối thế kỉ XIX đến 1900: Giáo trình | 895.92209 | NPN.GT | 2002 |
Nguyễn Lộc | Văn học Việt Nam giai đoạn nửa cuối XVIII đến nửa đầu thế kỷ XIX: | 895.92209002 | NL.GT | 2002 |
Phương Lưu | Tiếp nhận văn học: Giáo trình | 895.922090034 | PL.NN | 2002 |