Có tổng cộng: 246 tên tài liệu. | Hướng dẫn thực hiện chuẩn Kiến thức kĩ năng môn Ngữ văn THCS: . T.2 | 895.922 | .HD | 2010 |
Dương Hướng | Tác phẩm tuyển chọn: Tiểu thuyết và những truyện ngắn được giải thưởng văn học | 895.922 | DH.TP | 1997 |
Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh. T.1 | 895.922 | DHP.TH | 2012 |
Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh. T.2 | 895.922 | DHP.TH | 2012 |
Đỗ Lai Thuý | Con mắt thơ: Phê bình phong cách thơ mới | 895.922 | DLT.CM | 1998 |
| Những câu chuyện trí tuệ: Truyện | 895.922 | DTA.NC | 1998 |
| Thơ văn Hồ Chí Minh và tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường: | 895.922 | HMD.TV | 2012 |
| Bà Huyện Thanh Quan, Nguyễn Gia Thiều, Đặng Trần Côn, Đoàn Thị Điểm, Phan Huy ích: | 895.922 | HSH.BH | 1997 |
| Khái Hưng - Thạch Lam: | 895.922 | HSH.KH | 1997 |
| Lê Thánh Tông - Nguyễn Bỉnh Khiêm: Phê bình, bình luận tác phẩm văn học dùng trong nhà trường biên soạn theo chương trình phân ban 1996-1997 | 895.922 | HSH.LT | 1997 |
Hồ Sĩ Hiệp | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh: | 895.922 | HSH.NA | 1997 |
| Nguyễn Công Trứ - Cao Bá Quát: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của Bộ Giáo dục và Đào tạoTheo | 895.922 | HSH.NC | 1997 |
| Tản Đà (Nguyễn Khắc Hiếu) - Á Nam (Trần Tuấn Khải): | 895.922 | HSH.TD | 1997 |
| Tố Hữu: | 895.922 | HSH.TH | 1997 |
| Xuân Diệu - Huy Cận: | 895.922 | HSH.XD | 1995 |
| Ngô Tất Tố một hành trình văn hoá: | 895.922 | HV.NT | 2005 |
| Bảo vệ danh dự: Truyện tranh | 895.922 | KK.BV | 2006 |
| Tuyển tập văn học Hồ Chí Minh: | 895.922 | LHN.TT | 2005 |
Nguyễn Huy Tưởng | Tác phẩm chọn lọc: | 895.922 | NHT.TP | 1994 |
Nguyễn Phạm Hùng | Văn học Lý - Trần nhìn từ thể loại: | 895.922 | NPH.VH | 1996 |
Nguyễn Quang Tuân | Truyện Kiều nghiên cứu và thảo luận: | 895.922 | NQT.TK | 2004 |
Nguyễn Thị Sáng | Tình yêu thầm lặng: Truyện | 895.922 | NTS.TY | 1996 |
| Kho tàng truyện cổ Trung Quốc: . T.4 | 895.922 | TC.K4 | 1997 |
Vũ Tiến Quỳnh | Nam Cao - Vũ Trọng Phụng: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu Việt Nam và thế giới | 895.922 | VTQ.NC | 1997 |
| Trần Tuấn Khải - Phạm Huy Thông - Nguyễn Nhược Pháp - Hoàng Cầm: Tủ sách văn học trong nhà trường | 895.922 | VTQ.TS | 1995 |
Vũ Tiến Quỳnh | Văn học dân gian Việt Nam: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn - N/C Việt Nam và thế giới (theo chương trình CCGD & phân ban) | 895.922 | VTQ.VH | 1997 |
| Hợp tuyển thơ văn Việt Nam: | 895.92201 | .HT | 1981 |
| Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi: | 895.92209 | .TH | 2011 |
| Võ Quảng: Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa: | 895.92209 | .VQ | 2012 |
| Tú Xương thơ và đời: | 895.92209 | LHN.TX | 2001 |