Có tổng cộng: 264 tên tài liệu. | Balzac - Hugo: Tủ sách văn học trong nhà trường | 891 | VTQ.NB | 1995 |
Kônxtantin-Ximônôp | Những người sống, những người chết: | 891.7 | KX.NN | 1987 |
Gorki, Macxim | Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki: | 891.73 | GM.TT | 2007 |
Tri-phơ-nốp, Iu. | Những người sinh viên: Truyện dài | 891.73 | TI.NN | 1987 |
| Truyện ngắn Mỹ đương đại: | 891.73008 | VTD.TN | 1998 |
| Đường Tống bát đại gia: Tám tác gia lớn thời Đường - Tống | 895.1 | HMP.DT | 1996 |
| Truyện về lòng hiếu thảo và kính trọng người già: | 895.1 | NLT.TV | 1998 |
Nguyễn Thị Bích Hải | Thi pháp thơ Đường: Giáo trình | 895.1 | NTBH.TP | 2002 |
| Tuyển tập thơ Trung Quốc: | 895.1 | NTBH.TT | 2002 |
Nguyễn Tuyết Hạnh | Vấn đề dịch thơ Đường ở Việt Nam: | 895.1 | NTH.VD | 1996 |
Nguyễn Thị Mai Chanh | Nghệ thuật tự sự của Lỗ Tấn qua hai tập truyện ngắn Gào thét và Bàng hoàng: | 895.1 | NTMC.NT | 2012 |
Trình, Ngọc Hoa. | Những câu chuyện Trung Hoa xưa: 36 kế: | 895.1 | TNH.NC | 2005 |
Tào, Trọng Hoài. | Tào Tháo: Tiểu thuyết lịch sử.. T.1 | 895.1 | TTH.T1 | 1998 |
Mộng Bình Sơn | Luận cổ suy kim: . T.2 | 895.13 | MBS.L2 | 1997 |
Tào, Trọng Hoài. | Tào Tháo: Tiểu thuyết lịch sử.. T.2 | 895.13 | TTH.T2 | 1998 |
Tào, Trọng Hoài. | Tào Tháo: Tiểu thuyết lịch sử.. T.3 | 895.13 | TTH.T3 | 1998 |
Huygô, Víchto | Những người khốn khổ: | 895.7 | HV.NN | 2004 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn Kiến thức kĩ năng môn Ngữ văn THCS: . T.2 | 895.922 | .HD | 2010 |
Dương Hướng | Tác phẩm tuyển chọn: Tiểu thuyết và những truyện ngắn được giải thưởng văn học | 895.922 | DH.TP | 1997 |
Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh. T.1 | 895.922 | DHP.TH | 2012 |
Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh. T.2 | 895.922 | DHP.TH | 2012 |
Đỗ Lai Thuý | Con mắt thơ: Phê bình phong cách thơ mới | 895.922 | DLT.CM | 1998 |
| Những câu chuyện trí tuệ: Truyện | 895.922 | DTA.NC | 1998 |
| Thơ văn Hồ Chí Minh và tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường: | 895.922 | HMD.TV | 2012 |
| Bà Huyện Thanh Quan, Nguyễn Gia Thiều, Đặng Trần Côn, Đoàn Thị Điểm, Phan Huy ích: | 895.922 | HSH.BH | 1997 |
| Khái Hưng - Thạch Lam: | 895.922 | HSH.KH | 1997 |
| Lê Thánh Tông - Nguyễn Bỉnh Khiêm: Phê bình, bình luận tác phẩm văn học dùng trong nhà trường biên soạn theo chương trình phân ban 1996-1997 | 895.922 | HSH.LT | 1997 |
Hồ Sĩ Hiệp | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh: | 895.922 | HSH.NA | 1997 |
| Nguyễn Công Trứ - Cao Bá Quát: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của Bộ Giáo dục và Đào tạoTheo | 895.922 | HSH.NC | 1997 |
| Tản Đà (Nguyễn Khắc Hiếu) - Á Nam (Trần Tuấn Khải): | 895.922 | HSH.TD | 1997 |