Có tổng cộng: 335 tên tài liệu. | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa | 300 | 6HBL.LS | 2021 |
| Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | 300 | VMG.LS | 2022 |
| Bài tập lịch sử và địa lí 6: Sách bài tập: Phần địa lí | 300.7 | 6DNH.B | 2021 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Sách bài tập: Phần Lịch sử | 300.7 | 6NTM.BT | 2021 |
| Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa | 300.71 | 8HBL.LS | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa (Bản in thử) | 300.71 | 8HBL.LS | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa (Bản in thử) | 300.71 | 8VMG.LS | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên | 300.71 | 9VMG.LS | 2024 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn Ngữ Văn, Lịch sử, Địa Lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | 6.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | 7.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | 8.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | 9.DK | 2007 |
| Lin-côn: | 301.092 | NTTD.L | 2002 |
| Gia đình, nhà trường, xã hội với việc phát hiện, chọn lọc, đào tạo, bồi dưỡng, sử dụng và đãi ngộ nhân tài: | 302.07 | NTB.GD | 1996 |
| Những tập thể, cá nhân được biểu dương, khen thưởng trong học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh (2016 -2020): | 302.0959755 | VVB.NT | 2020 |
| Biểu hiện đơn giản của lòng yêu thương: | 302.2 | LP.BH | 2004 |
Nguyễn Văn Lê | Sống đẹp trong các quan hệ xã hội: 164 tình huống giao tế nhân sự | 302.2 | NVL.SD | 1995 |
Nguyễn Văn Lê | Giao tế nhân sự giao tiếp phi ngôn ngữ: | 303.2 | NVL.GT | 1996 |
Tôn Thất Sam | Sổ tay sinh hoạt: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh THCS. T.1 | 305.235 | TTS.S1 | 2003 |
Tôn Thất Sam | Sổ tay sinh hoạt: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh THCS. T.2 | 305.235 | TTS.S2 | 2003 |
Tôn Thất Sam | Sổ tay sinh hoạt: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh THCS. T.3 | 305.235 | TTS.S3 | 2003 |
Tôn Thất Sam | Sổ tay sinh hoạt: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh THCS. T.4 | 305.235 | TTS.S4 | 2003 |
| Tài liệu về giới: Cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở: | 305.3071 | DTBL.TL | 2012 |
Muramov, U.A | Những người đàn bà nổi tiếng thế giới trong tình yêu và sáng tạo: | 305.4 | MU.NN | 2002 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì: | 305.8954 | CTS.DT | 2013 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru: | 305.8954 | CTS.DT | 2014 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao: | 305.8959 | CTS.DT | 2013 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ: | 305.8959 | CTS.DT | 2014 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự: | 305.89591 | CTS.DT | 2013 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Giẻ Triêng: | 305.89593 | CTS.DT | 2013 |