Có tổng cộng: 14 tên tài liệu.Nguyễn Năng An | Từ điển Nga Việt: 24000 từ/Chương I,II,III (La mã) | 491.73 | NNA.TD | 1977 |
Đặng Đức Siêu | Dạy và học từ Hán Việt ở trường phổ thông: | 495.17 | DDS.DV | 2005 |
Nguyễn Công Lý | Giải thích từ ngữ Hán Việt trong sách giáo khoa ngữ văn trung học cơ sở: . T.1 | 495.17 | NCL.G1 | 2012 |
Nguyễn Công Lý | Giải thích từ ngữ Hán Việt trong sách giáo khoa ngữ văn trung học cơ sở: . T.2 | 495.17 | NCL.G2 | 2012 |
| Ngân hàng bài tập tiếng Việt trung học cơ sở lớp 6: | 495.922 | 6DTTH.NH | 2008 |
| Sổ tay kiến thức tiếng Việt trung học cơ sở: | 495.922 | DVH.ST | 2012 |
Nguyễn Ngọc San | Tìm hiểu tiếng Việt lịch sử: | 495.922 | NNS.TH | 2003 |
Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt | 495.922 | PVT.MM | 2014 |
Trương Chính | Giải thích các từ gần âm gần nghĩa dễ nhầm lẫn: | 495.922 | TC.GT | 2012 |
| Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | .TD | 1994 |
Nguyễn Như ý | Từ điển chính tả tiếng Việt: | 495.9223 | NNY.TD | 1997 |
Diệp Quang Ban | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt: Theo định hướng ngữ pháp chức năng | 495.9225 | DQB.GT | 2012 |
Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt: | 495.9225 | DTL.9P | 2012 |
Lê Trung Hoa | Lỗi chính tả và cách khắc phục: | 495.92281 | LTH.LC | 2005 |