Có tổng cộng: 113 tên tài liệu. | Tiếng Anh 9: Sách học sinh | 420.7 | 9PCN.TA | 2024 |
| Tiếng Anh 9: Sách bài tập | 420.7 | 9PCN.TA | 2024 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Tiếng Anh 8: | 420.71 | 8LQT.DK | 2011 |
| Tiếng Anh 9: Sách giáo viên | 420.71 | 9PCN.TA | 2024 |
| Từ điển Anh Việt: Ngữ pháp và cách sử dugnj từ tiếng Anh | 423 | VTL.TD | 2005 |
Thiên Hương | Ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh 6: | 425.071 | 6TH.ÔL | 2009 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 6: | 428 | 6LDK.HV | 2011 |
Trần Đình Nguyễn Lữ | Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 6: | 428 | 6TDNL.ST | 2011 |
| Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh khối lớp 6 | 428 | 6VB.NP | 2002 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Tiếng Anh 7: | 428 | 7LDK.HV | 2011 |
| Để học tốt tiếng Anh 7: | 428 | 7LVC.DH | 2005 |
| Tiếng Anh 7: Sách giáo viên | 428 | 7NTC.TA | 2022 |
| Tiếng Anh 7: Sách học sinh | 428 | 7NTC.TA | 2022 |
| Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng Anh 7: | 428 | 7NTTH.TL | 2010 |
| Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 7: | 428 | 7PH.HD | 2009 |
| Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 7: | 428 | 7TDNL.ST | 2011 |
| Trọng tâm kiến thức và bài tập Tiếng Anh 7: | 428 | 7VNB.TT | 2009 |
Hoàng Thị Xuân Hoa | Tài liệu dạy học theo các chủ đề tự chọn ở trường trung học cơ sở môn tiếng Anh lớp 8: | 428 | 8HTXH.TL | 2004 |
| Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe Tiếng Anh 8: | 428 | 8NTTH.TL | 2010 |
Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9: Trung học cơ sở. T.2 | 428 | 9CQB.T2 | 2006 |
| Bài tập thực hành Tiếng Anh 9: | 428 | 9DTT.BT | 2012 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Tiếng Anh 9: | 428 | 9DTTM.HV | 2011 |
| Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9: Trung học cơ sở | 428 | 9LTTQ.T2 | 2006 |
| Kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9: | 428 | 9NKH.KT | 2008 |
| Tiếng Anh 9: Sách giáo viên | 428 | 9TTLN.TA | 2005 |
| Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese dictionnary: 60000 từ - Dùng cho thanh niên, học sinh, sinh viên | 428 | BP.TD | 1996 |
| Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese dictionnary: 76000 từ | 428 | HT.TD | 1997 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh THCS: | 428 | HTAN.BD | 2011 |
| Ngữ pháp giản yếu: = Focus on Grammar | 428 | HV.NP | 1995 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn Kiến thức kĩ năng môn Tiếng Anh THCS: | 428 | NBH.HD | 2010 |