Có tổng cộng: 9 tên tài liệu.Trần Đức Thảo | Tìm cội nguồn ngôn ngữ và ý thức: | 410.1 | TDT.TC | 1996 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục | 410.76 | 6.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục | 410.76 | 7.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục | 410.76 | 8.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | 410.76 | 9.DK | 2007 |
| Từ điển Anh Việt chuyên ngành Tin học - kỹ thuật: | 413 | .TD | 1997 |
Nguyễn Lân | Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam: | 413..597 | NL.TD | 1997 |
| Văn phạm Pháp văn: Grammaire Francaise | 415.8 | NKD.VP | 1996 |
Hoàng Tuệ | Ngôn ngữ và đời sống xã hội văn hoá: | 418.007 | HT.NN | 1996 |