Có tổng cộng: 61 tên tài liệu. | Bài tập Toán 6: Sách bài tập. T.1 | 510.71 | 6BVN.B1 | 2021 |
| Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở. T.1 | 510.71 | 6HND.T1 | 2002 |
Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002. T.2 | 510.71 | 6HND.T2 | 2003 |
| Toán 6: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | 6PGD.T2 | 2002 |
| Toán 7: Sách giáo khoa (Bản in thử). T.1 | 510.71 | 7TND.T1 | 2022 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.1 | 510.71 | 8DDT.T1 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo viên | 510.71 | 8DDT.T2 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.2 | 510.71 | 8DDT.T2 | 2023 |
| Thiết kế bài giảng toán 8: . T.1 | 510.71 | 8NTT.T1 | 2003 |
| Thiết kế bài giảng toán 8: . T.2 | 510.71 | 8NTT.T1 | 2003 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 8TDC.T1 | 2004 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.2 | 510.71 | 8TND.T1 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo khoa (Bản in thử). T.1 | 510.71 | 8TND.T1 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo khoa (Bản in thử). T.2 | 510.71 | 8TND.T2 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | 8TT.T2 | 2004 |
| Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở. T.1 | 510.71 | 9HND.T1 | 2005 |
| Toán 9: Sách giáo viên | 510.71 | 9NVH.T9 | 2024 |
| Toán 9: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 9TT.T1 | 2005 |
| Hướng dẫn học Toán 6: Sách thử nghiệm. T.1 | 510.712 | 6.H1 | 2015 |
| Hướng dẫn học Toán 6: Sách thử nghiệm. T.2 | 510.712 | 6.H2 | 2015 |
| Bài tập toán 6: Sách bài tập. T.2 | 510.712 | 6BVN.B2 | 2021 |
| Toán 6: . T.1 | 510.712 | 6BVN.T1 | 2021 |
| Toán 6: . T.2 | 510.712 | 6BVN.T2 | 2021 |
| Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 6: . T.1 | 510.712 | 6NDT.Ô1 | 2011 |
| Phương pháp giải bài tập toán 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới. T.2 | 510.712 | 6NDT.PP | 2021 |
| Toán 6: Sách giáo viên. T.1 | 510.712 | 6PGD.T1 | 2002 |
Trần Đức Huyên | Tài liệu dạy - học toán 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực | 510.712 | 6TDH.TL | 2021 |
| Toán 6: Sách giáo viên | 510.712 | 6TND.T6 | 2021 |
| Hướng dẫn giải bài tập Toán 6: . T.1 | 510.712 | 6TT.H1 | 2016 |
Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6: . T.1 | 510.712 | 6VHB.N1 | 2012 |