Có tổng cộng: 138 tên tài liệu. | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 6: | 510.7 | 6PDT.DK | 2011 |
| Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 7: | 510.7 | 7HNH.BT | 2005 |
| Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 7: | 510.7 | 7HNH.BT | 2009 |
Lê Nhút | Giải bài tập toán 7: . T.2 | 510.7 | 7LN.G2 | 2016 |
Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải Toán Hình học 7: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 510.7 | 7NTA.PP | 2022 |
| Các dạng toán và phương pháp giải toán 7: . T.1 | 510.7 | 7VHB.C1 | 2008 |
| Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7: . T.1 | 510.7 | 7VHB.C1 | 2011 |
Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 7: . T.1 | 510.7 | 7VHB.N1 | 2012 |
Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 7: . T.2 | 510.7 | 7VHB.N2 | 2012 |
| Các đề kiểm tra trắc nghiệm Toán 9: Sách tham dự Cuôc thi viết sách bài tập và sách tham khảo | 510.7 | 9.CD | 2008 |
Bùi Văn Tuyên | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9: | 510.7 | 9BVT.BT | 2012 |
| Toán 9: Sách giáo khoa. T.2 | 510.7 | 9DDT.T2 | 2024 |
Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng Đại số 9: Toán cơ bản và nâng cao THCS | 510.7 | 9NHUM.CD | 2005 |
Nguyễn Ngọc Đạm | 500 bài toán chọn lọc 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới | 510.7 | NND.5B | 2022 |
Nguyễn Vĩnh Cận | 333 bài toán vui: Sách dùng cho học sinh lớp 6-12 | 510.7 | NVC.3B | 2008 |
| Bài tập Toán 6: Sách bài tập. T.1 | 510.71 | 6BVN.B1 | 2021 |
| Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở. T.1 | 510.71 | 6HND.T1 | 2002 |
Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002. T.2 | 510.71 | 6HND.T2 | 2003 |
| Toán 6: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | 6PGD.T2 | 2002 |
| Toán 7: Sách giáo khoa (Bản in thử). T.1 | 510.71 | 7TND.T1 | 2022 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.1 | 510.71 | 8DDT.T1 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo viên | 510.71 | 8DDT.T2 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.2 | 510.71 | 8DDT.T2 | 2023 |
| Thiết kế bài giảng toán 8: . T.1 | 510.71 | 8NTT.T1 | 2003 |
| Thiết kế bài giảng toán 8: . T.2 | 510.71 | 8NTT.T1 | 2003 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 8TDC.T1 | 2004 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.2 | 510.71 | 8TND.T1 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo khoa (Bản in thử). T.1 | 510.71 | 8TND.T1 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo khoa (Bản in thử). T.2 | 510.71 | 8TND.T2 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | 8TT.T2 | 2004 |