|
|
|
|
|
|
|
Ngô Văn Phú | Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê - Lý: | 959.702 | NVP.TN | 2009 |
Những vấn đề lịch sử và văn chương Triều Nguyễn: | 959.702 9 | HKT.NV | 1997 | |
Ngô Văn Phú | Thời cuối nhà Trần: | 959.7024 | NVP.TC | 2009 |
Ngô Văn Phú | Thời đầu nhà Trần: | 959.7024 | NVP.TD | 2009 |
Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần: | 959.7024 | QC.ND | 2005 | |
Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến: Chống quân Mông Thát | 959.7024 | TQV.NX | 2015 |
Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão: | 959.7024092 | VTS.DS | 2014 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.2 | 959.70252 | NKT.D2 | 2005 |
Ngô Văn Phú | Thời cuối nhà Hậu Lê: | 959.7026 | NVP.TC | 2009 |
Ngô Văn Phú | Thời đầu nhà Hậu Lê: | 959.7026 | NVP.TD | 2009 |
Đặng Việt Thủy | Biên cương vững chắc - Xã tắc dài lâu: | 959.7028 | DVT.BC | 2016 |
Ngô Văn Phú | Thời Tây Sơn: | 959.7028 | NVP.TT | 2009 |
Nữ tướng Bùi Thị Xuân: Truyện tranh | 959.7028092 | LT.NT | 2017 | |
Nguyễn Văn Thưởng | Xây dựng tuyến phòng thủ ven biển dưới triều Nguyễn: Tỉnh Bình Định - Phú Yên | 959.7029 | DVT.BC | 2016 |
Ngô Văn Phú | Thời đầu nhà Nguyễn: | 959.7029 | NVP.TD | 2009 |
Ngô Văn Phú | Thời cuối nhà Nguyễn: | 959.7029092 | NVP.TC | 2009 |