|
|
|
|
Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn | 641.01309597 | DL.NN | 2014 |
Công nghệ 9: Sách giáo khoa | 641.5 | 9LHH.CN | 2024 | |
Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Chế biến thực phẩm: Sách giáo viên | 641.5 | 9LHH.CN | 2024 | |
Công nghệ 9: Nấu ăn | 641.5 | 9NMD.CN | 2005 | |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp | 641.5 | 9NMD.CN | 2005 |
Bích Ngà | Sổ tay người nội trợ giỏi: 365 ngày mỗi ngày mỗi món hợp khẩu vị | 641.5 | BN.ST | 2001 |
Nấu ăn: Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề | 641.5 | NMD.NĂ | 2012 | |
Nguyễn Thị Phụng | Món ăn gia đình thông dụng: | 641.5 | NTP.MĂ | 2004 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Nấu ăn : Sách giáo viên | 641.5071 | 9NMD.CN | 2012 |