Có tổng cộng: 52 tên tài liệu. | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 6: | 530 | 6NTH.HV | 2011 |
Mai Lễ | Bồi dưỡng nâng cao vật lí 7: | 530 | 7ML.BD | 2003 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 7: | 530 | 7NTH.HV | 2011 |
| Học tốt vật lí 7: | 530 | 7QDM.HT | 2005 |
| Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8: | 530 | 8NDH.BT | 2007 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 8: | 530 | 8NPD.HV | 2011 |
Ngô Quốc Quýnh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí lớp 8: | 530 | 8NQQ.BD | 2012 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 9: | 530 | 9NTH.HV | 2011 |
| Chìa khóa vàng tri thức: | 530 | HC.CK | 2004 |
| Bộ câu hỏi môn Vật lí cấp THCS: | 530 | NPH.BC | 2012 |
| Sổ tay kiến thức Vật lí trung học cơ sở: | 530 | VTK.ST | 2012 |
| Từ điển vật lí phổ thông: | 530.03 | DTB.TD | 2005 |
| Vật lý 6: Sách giáo viên | 530.071 | 6BGT.VL | 2011 |
Vũ Quang | Vật lý 7: Sách giáo viên | 530.071 | 7VQ.VL | 2003 |
| Vật lý 8: Sách giáo viên | 530.071 | 8.VL | 2006 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí trung học cơ sở: | 530.071 | LVT.MS | 2008 |
| Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Vật lí Trung học cơ sở: | 530.071 | NHC.GD | 2009 |
| Giải bài tập vật lí 9: | 530.0712 | 9CVT.GB | 2013 |
| Bài tập vật lí 9: | 530.0712 | 9NDT.BT | 2011 |
Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí THCS 9: | 530.0712 | 9NTH.CH | 2005 |
| Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Vật lí 9: | 530.0712 | 9NTH.CH | 2005 |
| Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 9: | 530.0712 | 9NTH.CH | 2012 |
| 500 bài tập Vật lí 9: | 530.076 | .NTH5B | 2020 |
| Bài tập vật lí nâng cao 6: | 530.076 | 6DHT.BT | 2008 |
| Bài tập chọn lọc Vật lí 6: Trắc nghiệm và tự luận | 530.076 | 6DNC.BT | 2008 |
Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT | 530.076 | 6NDH.BT | 2008 |
Nguyễn Phương Hồng | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Vật lí 6: | 530.076 | 6NPH.CH | 2004 |
| Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng vật lí 8: | 530.076 | 6NT.ÔL | 2011 |
| Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng vật lí 6: | 530.076 | 6NT.ÔL | 2011 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 6: | 530.076 | 6PKO.DK | 2011 |