Có tổng cộng: 25 tên tài liệu. | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa | 372.12 | 6NDS.HD | 2021 |
| Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách bài tập | 372.12 | 6NDS.HD | 2021 |
| Thực hành Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa | 372.12 | 7NDQ.TH | 2022 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa (Bản mẫu) | 372.12 | 7NDS.HD | |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa | 372.12 | 7TTT.HD | 2022 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa (bản 1) (Bản in thử) | 372.12 | 7VQT.HD | 2022 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa | 372.12 | 8LTT.HD | 2023 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa (Bản 1) (Bản in thử) | 372.12 | 8MTP.HD | 2023 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa (Bản 2) (Bản in thử) | 372.12 | 8MTP.HD | 2023 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa | 372.12 | 8NDQ.HD | 2023 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa (Bản mẫu) | 372.12 | 8NDS.HD | 2023 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên | 372.12 | 8NTH.HD | 2023 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa (Bản in thử) | 372.12 | 8NTH.HD | 2023 |
| Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Hoạt động trải nghiệm 9: Tài liệu lưu hành nội bộ. Bản 1 | 372.12 | 9DTKT.TL | 2024 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên | 372.12 | 9LTT.H2 | 2024 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa | 372.12 | 9LTT.HD | 2024 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa | 372.12 | 9LTT.HD | 2024 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa | 372.12 | 9LTYN.H1 | 2024 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa | 372.12 | 9NDQ.H2 | 2024 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa | 372.12 | 9NDQ.HD | 2024 |
| Bồi dưỡng chuẩn FSQL triển khai chuẩn hiệu trưởng trường trung học: | 372.12 | NHH.BD | 2012 |
| Bồi dưỡng chuẩn FSQL triển khai chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học cở: | 372.12 | TDM.BD | 2012 |
| Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7: . Q.1 | 372.19 | 7TK.B1 | 2004 |
| Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7: . Q.2 | 372.19 | 7TK.B2 | 2004 |
| Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8: | 372.19 | 8.BD | 2004 |