Có tổng cộng: 15 tên tài liệu.Đặng Thúy Anh | Câu chuyện và tình huống pháp luật lớp 7: Tai liệu tham khảo cho giáo viên môn giáo dục công dân : Lưu hành nội bộ | 344 | 7DTA.CC | 2003 |
Đặng Thúy Anh | Câu chuyện và tình huống pháp luật lớp 8: | 344 | 8DTA.CC | 2004 |
| Bộ luật lao động của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/05/2013): Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2002 | 344.597 | .BL | 2005 |
| Các quy định mới về chế độ mua sắm, đấu thầu, lập dự toán, quyết toán, phân bổ, thu chi ngân sách các cơ quan nhà nước, đơn vị sự ngiệp công lập 2008: | 344.597 | .CQ | 2012 |
| Hướng dẫn thực hiện công tác quản lý tài chính, chính sách, chế độ làm việc tiền lương, phụ cấp, trợ cấp mới nhất đối với các giáo viên, cán bộ quản lý các cơ sở đào tạo: Tài liệu dành cho các giáo viên, cán bộ quản lý giáo dục và dùng trong các nhà trường | 344.597 | .HD | 2012 |
| Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục: | 344.597 | .HT | 2007 |
| Luật Giáo dục: | 344.597 | .LG | 1998 |
| Những điều cần biết về thanh tra, kiểm tra tài chính và xử phạt vi phạm hành chính trong giáo dục và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo: | 344.597 | .ND | 2010 |
| Pháp lệnh thư viện: | 344.597 | .PL | 2001 |
Đỗ Thanh Kế | Chính sách đối với nhà giáo, học sinh và sinh viên: | 344.597 | DTK.CS | 2008 |
| Hướng dẫn chi tiết và thi hành luật giáo dục - quy định mới về trách nhiệm quản lý, đổi mới và phát triển của nhà nước đối với ngành giáo dục: | 344.597 | KT.HD | 2011 |
Phan Bá Đạt | Điều lệ trường trung học năm 2007 và chế độ, chính sách, quy định mới nhất về trường trung học: Gồm THCS, THPT, trường PT có nhiều cấp học | 344.597 | PBD.DL | 2007 |
| Những quy định về đổi mới, nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục: | 344.597 | TD.NQ | 2006 |
| Khung trường học an toàn phòng chống thiên tai và hướng dẫn thực hiện đánh giá.: | 344.59704 | TAT.PC | 2019 |
Phan Bá Đạt | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với nghành giáo dục và đào tạo: | 344.59707 | PBD.LG | 2005 |