|
|
|
|
Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 9: | 330.9597 | 9NDV.HV | 2011 | |
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lí 9: | 330.9597 | 9NDV.TH | 2009 | |
Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 9: | 330.9597 | 9NTD.DK | 2011 | |
Phạm Thị Sen | Bài tập địa lí 9: | 330.9597 | 9PTS.BT | 2010 |
Để học tốt Địa lí 9: | 330.9597 | 9PTS.DH | 2012 | |
Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 330.9597 | 9PVD.BD | 2016 |