Có tổng cộng: 38 tên tài liệu. | Hướng dẫn thực hiện chuẩn Kiến thức kĩ năng môn Tin học THCS: | 004 | .HD | 2009 |
| Hướng dẫn học tin học 6: Sách thử nghiệm | 004 | 6.HD | 2015 |
| Tin học 6: Sách giáo khoa (Bản in thử) | 004 | 6HSD.TH | |
| Tin học 6: | 004 | 6HSD.TH | 2021 |
| Tin học 6: Sách giáo viên | 004 | 6HSD.TH | 2021 |
| Tin học 6: Sách giáo khoa | 004 | 6NCC.TH | 2021 |
| Hướng dẫn học tin học 7: Sách thử nghiệm | 004 | 7.HD | 2016 |
| Tin học 7: Sách giáo khoa | 004 | 7HDCT.TH | 2022 |
| Tin học 7: Sách giáo khoa | 004 | 7HDCT.TH | 2023 |
| Tin học 7: Sách giáo viên | 004 | 7HSD.TH | 2022 |
| Tin học 7: Sách giáo khoa | 004 | 7HSD.TH | 2022 |
| Tin học 8: Sách giáo khoa | 004 | 8HSD.TH | 2023 |
| Tin học 8: Sách giáo khoa (Bản in thử) | 004 | 8HTH.TH | 2023 |
| Tin học 8: Sách giáo khoa (Bản in thử) | 004 | 8NCC.TH | 2023 |
Nguyễn Phú Tiến | Tài liệu dạy học theo các chủ đề tự chọn ở trường trung học cơ sở môn tin học lớp 8: | 004 | 8NPT.TL | 2004 |
| Tin học 9: Sách giáo khoa | 004 | 9NCC.TH | 2024 |
| Tin học 9: Sách giáo khoa | 004 | 9QTK.TH | 2024 |
Đặng Thanh Ngân | Tin học kiến thức phổ thông: | 004 | DTN.TH | 1997 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tin học dành cho trung học cơ sở: . Q.2 | 004 | PTL.D3 | 2011 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tin học dành cho trung học cơ sở: . Q.3 | 004 | PTL.D3 | 2011 |
| Tin học dành cho trung học cơ sở: . Q.4 | 004 | PTL.T4 | 2009 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Tin học lớp 6: | 004 | QTK.KT | 2010 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Tin học lớp 7: | 004 | QTK.KT | 2010 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Tin học lớp 8: | 004 | QTK.KT | 2010 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Tin học lớp 9: | 004 | QTK.KT | 2010 |
| Bài tập Tin học 6: Sách bài tập | 004.07 | 6HSD.BT | 2021 |
| Tin học dành cho trung học cơ sở: . Q.1 | 004.07 | BVH.T1 | 2006 |
| Tin học 8: Sách giáo khoa | 004.071 | 8HSD.TH | 2023 |
| Tin học 8: Sách giáo viên | 004.071 | 8NCC.TH | 2023 |
| Tin học 8: Sách giáo khoa | 004.071 | 8NCC.TH | 2023 |